2 Noun 0 Verb 0 Adj. 0 Adv.
Filters
ENlimpingNoun
EN
Disability of walking due to crippling of the legs or feet
lamenessgimp
bn:00019599n Concept
VI
Quẻ Thủy Sơn Kiển, đồ hình::|:|: còn gọi là quẻ Kiển 蹇, là quẻ thứ 39 trong Kinh Dịch.
jiǎn
bn:07279680n Named Entity